Nhóm
-
ごみ・環境
ごみ・環境に関するデータ
3 Bộ dữ liệu Xem tên ごみ・環境 -
人口
人口に関するデータ
6 Bộ dữ liệu Xem tên 人口 -
写真・画像
写真・画像に関するデータ
2 Bộ dữ liệu Xem tên 写真・画像 -
刊行物
刊行物に関するデータ
8 Bộ dữ liệu Xem tên 刊行物 -
土地・気象
土地・気象に関するデータ
1 Bộ dữ liệu Xem tên 土地・気象 -
地図情報
地図情報に関するデータ
17 Bộ dữ liệu Xem tên 地図情報 -
地質調査
地質調査に関するデータ
46 Bộ dữ liệu Xem tên 地質調査 -
市内施設
市内施設に関するデータ
18 Bộ dữ liệu Xem tên 市内施設 -
市民生活
市民生活に関するデータ
1 Bộ dữ liệu Xem tên 市民生活 -
教育・文化
教育・文化に関するデータ
3 Bộ dữ liệu Xem tên 教育・文化 -
産業・経済
産業・経済に関するデータ
9 Bộ dữ liệu Xem tên 産業・経済 -
行政
行政に関するデータ
5 Bộ dữ liệu Xem tên 行政 -
財政・税務
財政・税務に関するデータ
14 Bộ dữ liệu Xem tên 財政・税務 -
運輸・通信
運輸・通信に関するデータ
2 Bộ dữ liệu Xem tên 運輸・通信 -
選挙・議会
選挙・議会に関するデータ
3 Bộ dữ liệu Xem tên 選挙・議会